Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
diễn văn
diễn viên
diện
diện kiến
diện mạo
diện tích
diện tiền
diện tiền
diện tiền
diệt
diệt chủng
diệt vong
Diêu cữu
Diêu đường
diều
diều hâu
diễu binh
diệu
diệu vợi
dìm
dinh
dinh dưỡng
dinh điền
dính
dính dáng
dịp
dịp chầy
dìu
dìu dắt
dìu dặt
diễn văn
d. Bài phát biểu tương đối dài đọc trong dịp long trọng. Diễn văn khai mạc đại hội.