Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
diều hâu
diễu binh
diệu
diệu vợi
dìm
dinh
dinh dưỡng
dinh điền
dính
dính dáng
dịp
dịp chầy
dìu
dìu dắt
dìu dặt
dịu
dịu dàng
do
Do Cơ
do dự
do thám
Do Vu
dò
dò hỏi
dò xét
dỗ
dọa
dọa nạt
doanh
doanh lợi
diều hâu
dt. Chim lớn, ăn thịt, mỏ quặp, móng chân dài, cong và nhọn, thường lượn lâu trên cao để tìm mồi dưới đất.