Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dê
dê cụ
dè
dè dặt
dẻ
dể ngươi
dễ
dễ bảo
dễ chịu
dễ coi
dễ dãi
dễ dàng
dễ ghét
dễ thương
dế
dẻo
dẻo dai
dép
dẹp
dẹp loàn
dẹp loạn
dệt
Dgieh
Di
di
di bút
di chúc
di chuyển
di cư
di dân
dê
1 I d. Động vật nhai lại, sừng rỗng, cong quặp về phía sau, cằm có túm lông làm thành râu, nuôi để lấy sữa, ăn thịt. Chăn dê. Sữa dê.
II t. (thgt.). (Đàn ông) đa dâm. Anh chàng rất . Có máu dê.
2 đg. (ph.). Rê. Dê thóc.