Bàn phím:
Từ điển:
 

day

  • 1 đgt. Quay đi hướng khác: Day lưng lại; Day mặt vào phía trong.
  • 2 đgt. Dùng ngón tay hay ngón chân ấn mạnh và đưa đi đưa lại: Day thái đương; Day con giun.