Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dữ kiện
dữ tợn
dứ
dự
dự án
dự định
dự đoán
Dự Nhượng
dự thi
dự toán
dự trù
dưa
dưa hấu
dưa leo
dừa
dứa
dựa
Dực Thúy Sơn
dưng
dừng
dửng dưng
dửng mỡ
dựng
Dựng cờ nước Hán
dựng đứng
dược
dược học
dược liệu
dược sĩ
dưới
dữ kiện
dt. (H. dữ: cho; kiện: sự vật) 1. Điều cho biết để dựa vào đó mà giải bài toán: Bài toán thiếu dữ kiện thì làm sao được 2. Điều dựa vào để lập luận, để nghiên cứu: Những dữ kiện khoa học.