Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dứt khoát
dứt tình
đa
đa âm
đa bào
đa cảm
đa dâm
đa diện
đa đoan
đa giác
đa mang
đa mưu
đa nghi
đa nguyên
đa sầu
đa số
đa thần giáo
đa thê
đa thức
đa tình
đà
đà đao
đà điểu
đả
đả đảo
đả kích
đả thương
đã
đã đành
đá
dứt khoát
t. Hoàn toàn không có sự nhập nhằng hoặc lưỡng lự, nửa nọ nửa kia. Phân ranh giới dứt khoát giữa đúng và sai. Thái độ dứt khoát. Dứt khoát từ chối. Việc này dứt khoát ngày mai là xong.