Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dị đoan
dị nghị
dị nhân
dị thường
dị vật
dĩa
dịch
dịch giả
dịch hạch
dịch tả
dịch tễ
diệc
diêm
diêm vương
Diêm vương
Diêm vương tinh
diễm lệ
diễm phúc
diễm tình
Diên Linh
diễn
diễn dịch
diễn đàn
diễn đạt
diễn giả
diễn giải
diễn tả
diễn thuyết
diễn văn
diễn viên
dị đoan
dt. (H. đoan: đầu mối) Điều mê tín lạ lùng khiến cho người ta mê muội tin theo: Phải mở một chiến dịch bài trừ dị đoan.