Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dễ thương
dế
dẻo
dẻo dai
dép
dẹp
dẹp loàn
dẹp loạn
dệt
Dgieh
Di
di
di bút
di chúc
di chuyển
di cư
di dân
Di Đà
di động
di hài
di hài
di hình
di họa
di luân
di sản
di tài
Di, Tề
di tích
di trú
di trú
dễ thương
t. Dễ gây được tình cảm mến thương ở người khác. Giọng nói dễ thương. Đứa bé trông rất dễ thương.