Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dặn
dặn bảo
dằng dặc
Dẳng
dắt
dắt díu
dê
dê cụ
dè
dè dặt
dẻ
dể ngươi
dễ
dễ bảo
dễ chịu
dễ coi
dễ dãi
dễ dàng
dễ ghét
dễ thương
dế
dẻo
dẻo dai
dép
dẹp
dẹp loàn
dẹp loạn
dệt
Dgieh
Di
dặn
đg. Bảo cho biết điều cần nhớ để làm. Dặn con trước khi ra đi. Dặn miệng. Viết thư dặn đi dặn lại.