Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dằm
dặm
dặm hồng
dặm phần
dặm rừng
dặm trường
dặm xanh
dằn
dằn lòng
dặn
dặn bảo
dằng dặc
Dẳng
dắt
dắt díu
dê
dê cụ
dè
dè dặt
dẻ
dể ngươi
dễ
dễ bảo
dễ chịu
dễ coi
dễ dãi
dễ dàng
dễ ghét
dễ thương
dế
dằm
dt. Mảnh nhỏ bằng tre nứa, gỗ lạt đâm và gãy lại trong da thịt: nhổ dằm.