Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dấy
dấy binh
dấy loạn
dạy
dậy
dạy bảo
dậy dàng
dậy thì
dạy tư
Dặc, Bình
dăm
dăm băng
dằm
dặm
dặm hồng
dặm phần
dặm rừng
dặm trường
dặm xanh
dằn
dằn lòng
dặn
dặn bảo
dằng dặc
Dẳng
dắt
dắt díu
dê
dê cụ
dè
dấy
đgt. Nổi dậy, làm cho nổi dậy: dấy binh khởi nghĩa Làn sóng đấu tranh dấy lên khắp nơi.