Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dấu thánh giá
dấu thỏ đường dê
dấu vết
dấu xe ngựa
day
dây
dây cáp
dây chuyền
dây cương
dây dưa
dây giày
dây kẽm gai
dây leo
dây loan
dây lưng
dây oan
dây xích
dày
dày đặc
dãy
dãy hồi lan
dấy
dấy binh
dấy loạn
dạy
dậy
dạy bảo
dậy dàng
dậy thì
dạy tư
dấu thánh giá
dt. Dấu người theo đạo Ki-tô đặt bàn tay lên trán và hai vai: Tay làm dấu thánh giá, miệng lẩm bẩm: Nhân danh cha và con, và thánh thần, a-men!.