Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dạt
dật sĩ
dật sử
dâu
dâu gia
dâu nam giản
dầu
dầu
dầu cá
dầu hắc
dầu hỏa
dầu mỏ
dầu thơm
dấu
dấu chấm
dấu chấm phẩy
dấu chấm than
dấu cộng
dấu hiệu
dấu nặng
dấu ngã
dấu phẩy
dấu sắc
dấu thánh giá
dấu thỏ đường dê
dấu vết
dấu xe ngựa
day
dây
dây cáp
dạt
1 đgt. Bị xô đẩy về một phía, một nơi nào: Bè dạt vào bờ bèo dạt mây trôị
2 tt. Dãn thưa ra: tấm áo mặc lâu ngày, vải dạt hết.