Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dưỡng sinh
dưỡng sinh
dưỡng thân
dưỡng tử
dượng
dượt
dứt
dứt khoát
dứt tình
đa
đa âm
đa bào
đa cảm
đa dâm
đa diện
đa đoan
đa giác
đa mang
đa mưu
đa nghi
đa nguyên
đa sầu
đa số
đa thần giáo
đa thê
đa thức
đa tình
đà
đà đao
đà điểu
dưỡng sinh
đgt. (H. dưỡng: nuôi; sinh: sống) 1. Có công nuôi sống: Thưa rằng: Chút phận ngây thơ, dưỡng sinh đôi nợ, tóc tơ chưa đền (K) 2. Rèn luyện để bảo vệ sức khoẻ: Phương pháp dưỡng sinh thần diệu.