Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dường
dường lôi
dường nào
dưỡng
dưỡng dục
dưỡng đường
dưỡng sinh
dưỡng sinh
dưỡng thân
dưỡng tử
dượng
dượt
dứt
dứt khoát
dứt tình
đa
đa âm
đa bào
đa cảm
đa dâm
đa diện
đa đoan
đa giác
đa mang
đa mưu
đa nghi
đa nguyên
đa sầu
đa số
đa thần giáo
dường
trgt. (cn. nhường) Hầu như: Lưng khoang tình nghĩa dường lai láng (HXHương); Trong rèm, dương đã có đèn biết chăng (Chp).