Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dĩa
dịch
dịch giả
dịch hạch
dịch tả
dịch tễ
diệc
diêm
diêm vương
Diêm vương
Diêm vương tinh
diễm lệ
diễm phúc
diễm tình
Diên Linh
diễn
diễn dịch
diễn đàn
diễn đạt
diễn giả
diễn giải
diễn tả
diễn thuyết
diễn văn
diễn viên
diện
diện kiến
diện mạo
diện tích
diện tiền
dĩa
1 dt. Dụng cụ hình giống chiếc thìa nhưng có răng, còn gọi là nỉa, dùng để lấy thức ăn trong bữa ăn cơm tây, thường làm bằng thép không gỉ hay bằng bạc.
2 dt., đphg Đĩa: đơm đầy dĩa xôi.