Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dùi cui
dùi sương
dung dị
dung dịch
dung hòa
dung nhan
dung thân
dung thứ
dung túng
dùng
dùng dằng
dũng
dũng cảm
dũng mãnh
dũng sĩ
dụng
dụng cụ
dụng ý
duỗi
Duồn
duy
Duy Hàn
duy tân
duy trì
duy vật
duyên
duyên bình
duyên cầm sắt
Duyên cầm sắt
duyên cớ
dùi cui
d. Thanh tròn, ngắn, hơi phình to ở một đầu, thường bằng gỗ hoặc caosu, cảnh sát dùng cầm tay để chỉ đường, v.v.