Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dùi
dùi cui
dùi sương
dung dị
dung dịch
dung hòa
dung nhan
dung thân
dung thứ
dung túng
dùng
dùng dằng
dũng
dũng cảm
dũng mãnh
dũng sĩ
dụng
dụng cụ
dụng ý
duỗi
Duồn
duy
Duy Hàn
duy tân
duy trì
duy vật
duyên
duyên bình
duyên cầm sắt
Duyên cầm sắt
dùi
1 dt. Đồ dùng để đánh trống, đánh chiêng, hay để đập, để gõ: Đánh trống bỏ dùi (tng).
2 dt. Đồ dùng để chọc lỗ thủng: Dùi đóng sách. // đgt. Chọc lỗ bằng dùi: Đừng dùi lỗ to quá.