Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cúc
cúc dục
Cúc Đường
cúc hương
Cúc pha
Cúc Phương
cục
cục diện
cục mịch
cùi
cùi chỏ
Cùi Chu
củi
cũi
cúi
Cul
cùm
cúm
cúm núm
cụm
cun cút
Cun Pheo
cùn
cung
Cung bích
cung cầu
cung chiêu
cung hoa
cung khai
cung mệnh
cúc
1 d. Cây gồm nhiều loài khác nhau, có các hoa mọc trên một đế chung trông như một hoa.
2 d. x. khuy.