|
course
danh từ giống cái
- sự chạy
- Au pas de course: theo bước chạy
- cuộc thi chạy, cuộc đua chạy
- Course cycliste: cuộc đua (chạy) xe đạp
- hành trình, cuốc
- Faire une longue course en montagne: làm một cuốc leo núi dài
- sự đi lại mua hàng; sự mua hàng; hàng mua được
- Faire des courses dans les magasins: đi mua hàng ở các cửa hàng
- Rapporter ses courses: đem hàng mua được về nhà
- (hàng hải) sự đi cướp bóc (của tàu cướp biển)
- sự chạy vạy
- Faire plusieurs courses pour une affaire: chạy vạy nhiều về một công việc
- sự vận hành (tinh tú); sự trôi qua (thời gian)
- La course du temps: sự trôi qua của thời gian
- (kỹ thuật) sự chạy; khoảng chạy (của pittông)
- (số nhiều) việc đua ngựa
- Le monde des courses: giới đua ngựa
- à bout de course: kiệt sức
- au plus haut de sa course: tới đỉnh cao nhất của sự nghiệp
- course de taureaux: cuộc đấu bò
- en fin de course: lúc tàn cuộc
- être dans la course: (thân mật) biết rõ, biết rành
- hors de course: không dùng được nữa
- n'être pas dans la course: (thân mật) không biết tùy thời, không biết thích nghi hoàn cảnh
phản nghĩa
=Arrêt, immobilité
|