Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cóp
cọp
Cor
cốt
Cốt Đãi Ngột Lang
cót két
cốt nhục
cốt nhục
Cốt nhục tử sinh
cốt nhục tử sinh
cốt truyện
cột
cột cờ
cột huyền bảng
cọt kẹt
cột trụ
Cour Đăng
cơ
cơ bản
cơ cực
Cơ-don
cơ duyên
Cơ Đốc giáo
cơ giới
Cơ-ho
cơ hội
Cơ Kiều
cơ mưu
cơ nghiệp
cơ quan
cóp
1 đgt. Thu nhặt từng tí gom góp lại: Cỏ hoa cóp lại một bầu xinh sao (BCKN).
2 đgt. (Pháp: copier) Chép bài của người khác nhận là bài của mình: Học sinh cóp bài của bạn; Cóp văn của người khác.