Bàn phím:
Từ điển:
 
coin /kɔin/

danh từ

  • đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền
    • false coin: đồng tiền giả; (nghĩa bóng) cái giả mạo

Idioms

  1. to pay someone in his own coin
    • ăn miếng trả miếng

ngoại động từ

  • đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền
  • tạo ra, đặt ra
    • to coin a word: đặt ra một từ mới

Idioms

  1. to coin money
    • hái ra tiền
  2. to coin one's brains
    • vắt óc nghĩ mẹo làm tiền
coin
  • tiền bằng kim loại, đồng tiền
  • biased c. đồng tiền không đối xứng