Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chuyền
chuyển
chuyển dịch
chuyển động
chuyển hướng
chuyển tiếp
chuyến
chuyện
Chuyện trại Tây
Chuyết am
Chư A Thai
Chư á
chư công
Chư Drăng
Chư Đăng Ya
Chư Gu
chư hầu
Chư Hmu
Chư Hreng
Chư Jor
Chư Krêy
Chư Long
Chư Mố
Chư Né
Chư Ngọc
Chư Pả
Chư Păh
Chư Prông
Chư Răng
Chư Rcăm
chuyền
đgt. 1. Đưa một vật từ người này sang người khác: Họ chuyền nhau tờ báo 2. Nói động vật chuyển mình từ chỗ này sang chỗ khác: Con khỉ chuyền từ cành này sang cành khác.