Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chuyên trách
chuyền
chuyển
chuyển dịch
chuyển động
chuyển hướng
chuyển tiếp
chuyến
chuyện
Chuyện trại Tây
Chuyết am
Chư A Thai
Chư á
chư công
Chư Drăng
Chư Đăng Ya
Chư Gu
chư hầu
Chư Hmu
Chư Hreng
Chư Jor
Chư Krêy
Chư Long
Chư Mố
Chư Né
Chư Ngọc
Chư Pả
Chư Păh
Chư Prông
Chư Răng
chuyên trách
đgt. Chuyên chỉ làm và chỉ chịu trách nhiệm một việc nào đó: cán bộ chuyên trách.