Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chuyên cần
chuyên chính
chuyên gia
Chuyên Mỹ
Chuyên Ngoại
chuyên trách
chuyền
chuyển
chuyển dịch
chuyển động
chuyển hướng
chuyển tiếp
chuyến
chuyện
Chuyện trại Tây
Chuyết am
Chư A Thai
Chư á
chư công
Chư Drăng
Chư Đăng Ya
Chư Gu
chư hầu
Chư Hmu
Chư Hreng
Chư Jor
Chư Krêy
Chư Long
Chư Mố
Chư Né
chuyên cần
tt. Chăm chỉ, miệt mài đều đặn với công việc: Cậu học trò chuyên cần chuyên cần làm ăn bạn đọc chuyên cần.