Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chuồng
chuồng trại
chuồng xí
chuộng
chuốt
chuột
chuột rút
chụp
chụp ảnh
chút
chút đỉnh
chùy
Chùy Bác Lãng sa
chuyên
chuyên cần
chuyên chính
chuyên gia
Chuyên Mỹ
Chuyên Ngoại
chuyên trách
chuyền
chuyển
chuyển dịch
chuyển động
chuyển hướng
chuyển tiếp
chuyến
chuyện
Chuyện trại Tây
Chuyết am
chuồng
dt. 1. Chỗ nhốt giữ hoặc nuôi súc vật: chuồng lợn chuồng trâu chuồng chim mất bò mới lo làm chuồng (tng.) chuồng cọp sổng chuồng. 2. Chỗ chứa, giữ một số vật ở nông thôn: chuồng phân chuồng bèo.