Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chuồn
chuồn chuồn
chuông
chuông vạn, ngựa nghìn
chuông vàng
chuồng
chuồng trại
chuồng xí
chuộng
chuốt
chuột
chuột rút
chụp
chụp ảnh
chút
chút đỉnh
chùy
Chùy Bác Lãng sa
chuyên
chuyên cần
chuyên chính
chuyên gia
Chuyên Mỹ
Chuyên Ngoại
chuyên trách
chuyền
chuyển
chuyển dịch
chuyển động
chuyển hướng
chuồn
1 dt. Chuồn chuồn, nói tắt: bắt con chuồn.
2 đgt. Lặng lẽ, lén lút bỏ đi chỗ khác: Hắn chuồn mất từ lúc nào rồi Ba mươi sáu chước chước chuồn là hơn (tng.).