Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chuối
chuôm
chuồn
chuồn chuồn
chuông
chuông vạn, ngựa nghìn
chuông vàng
chuồng
chuồng trại
chuồng xí
chuộng
chuốt
chuột
chuột rút
chụp
chụp ảnh
chút
chút đỉnh
chùy
Chùy Bác Lãng sa
chuyên
chuyên cần
chuyên chính
chuyên gia
Chuyên Mỹ
Chuyên Ngoại
chuyên trách
chuyền
chuyển
chuyển dịch
chuối
dt. (thực) Loài cây đơn tử diệp, thân mềm, lá có bẹ, quả xếp thành nải và thành buồng: Mẹ già như chuối chín cây (cd), ăn muối còn hơn ăn chuối chát (tng).