Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chia lìa
chia ly
chìa
chìa khóa
chĩa
chích
chích, đầm
Chích Trợ (Núi)
chiếc
chiếc bách
chiếc bóng
chiếc nha
chiêm
chiêm
chiêm bái
chiêm bao
Chiêm Hoá
chiêm ngưỡng
chiếm
chiếm đoạt
chiếm giữ
chiên
Chiên Sơn
chiền chiền
chiến
chiến bại
chiến bào
chiến binh
chiến dịch
chiến đấu
chia lìa
đgt. Như chia li, nhưng nghĩa mạnh hơn: Sự chia lìa đau xót của hai mẹ con (Ng-hồng).