Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chiếu chỉ
chiếu cố
chiếu khán
chiếu lệ
chiếu tâm
Chil
chim
chim chuột
chim muông
Chim Vàn
Chim Việt đậu cành Nam
Chim xanh
chim xanh
chìm
chỉn
chín
chín chắn
chín chữ
Chín chữ
chín chữ cù lao
chín nhừ
chín suối
chín trăng
Chín trời
chín trùng
chinh an
chỉnh
chỉnh lý
chĩnh
chính chuyên
chiếu chỉ
d. Chiếu và chỉ; những điều vua công bố và ra lệnh bằng văn bản (nói khái quát).