Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chiêm ngưỡng
chiếm
chiếm đoạt
chiếm giữ
chiên
Chiên Sơn
chiền chiền
chiến
chiến bại
chiến bào
chiến binh
chiến dịch
chiến đấu
chiến hào
chiến hữu
chiến khu
chiến lược
chiến sĩ
Chiến Thắng
chiến thắng
chiến thuật
chiến trận
chiến tranh
chiến trường
chiêng
chiêng
chiềng
Chiềng ân
Chiềng An
Chiềng Ban
chiêm ngưỡng
đgt. Trông lên và ngắm một cách kính cẩn: chiêm ngưỡng vẻ đẹp của bức tranh.