Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chang chang
Chang Tây
chàng
chàng hảng
chàng hiu
Chàng Tiêu
chàng Tiêu
Chàng Vương
chạng vạng
chanh
chanh chua
chánh
Chánh An
chánh án
Chánh Hội
Chánh Lộ
Chánh Mỹ
Chánh Nghĩa
Chánh Phú Hoà
chánh tiết
chạnh lòng
chao
chào
chào mời
chảo
chão
cháo
chạo
chấp
chấp chính
chang chang
trgt. Nói trời nắng gắt: Mây kéo xuống bể thì nắng chang chang (cd).