Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chứng kiến
chứng minh
chứng nhân
chứng nhận
chứng thư
chước
chương
Chương Dương
Chương Dương
Chương Dương Độ
Chương Mỹ
chương trình
chường
chưởng ấn
chưởng khế
chướng
chướng ngại
chướng tai
Chứt
Cl
cô
Co
co
Cô Ba
cô bồng
co bóp
cô dâu
cô đơn
co giãn
Cô Giang
chứng kiến
đgt. 1. Nhìn thấy tận mắt sự kiện xảy ra: chứng kiến trận xô xát ở ngã tư Lúc đó có tôi chứng kiến. 2. Dự và công nhận bằng sự có mặt: chứng kiến lễ kí.