Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chứng chỉ
chứng kiến
chứng minh
chứng nhân
chứng nhận
chứng thư
chước
chương
Chương Dương
Chương Dương
Chương Dương Độ
Chương Mỹ
chương trình
chường
chưởng ấn
chưởng khế
chướng
chướng ngại
chướng tai
Chứt
Cl
cô
Co
co
Cô Ba
cô bồng
co bóp
cô dâu
cô đơn
co giãn
chứng chỉ
d. 1 Giấy nhận thực do cơ quan có thẩm quyền cấp. Chứng chỉ học lực. 2 Giấy chứng nhận đã hoàn thành một lớp học hay lớp đào tạo ngắn hạn. Chứng chỉ tin học ngắn hạn.