Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chức vụ
chực
chửi
chửi thề
chưng
chưng bày
chưng hửng
chừng
chừng mực
chững chạc
chứng
chứng chỉ
chứng kiến
chứng minh
chứng nhân
chứng nhận
chứng thư
chước
chương
Chương Dương
Chương Dương
Chương Dương Độ
Chương Mỹ
chương trình
chường
chưởng ấn
chưởng khế
chướng
chướng ngại
chướng tai
chức vụ
d. Nhiệm vụ tương ứng với chức. Thừa hành chức vụ. Giữ chức vụ quan trọng.