Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chứa
chứa chan
Chứa Chan
chứa đựng
chức
chức nghiệp
Chức Nữ
chức quyền
chức vụ
chực
chửi
chửi thề
chưng
chưng bày
chưng hửng
chừng
chừng mực
chững chạc
chứng
chứng chỉ
chứng kiến
chứng minh
chứng nhân
chứng nhận
chứng thư
chước
chương
Chương Dương
Chương Dương
Chương Dương Độ
chứa
đg. 1 Giữ, tích ở bên trong. Hồ chứa nước. Quặng chứa kim loại quý. Sự việc chứa đầy mâu thuẫn. Sức chứa. 2 Cất giấu hoặc để cho ở trong nhà một cách bất hợp pháp. Chứa hàng lậu. Chứa bạc.