Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chủ trì
chủ trương
chủ yếu
chú
chú giải
chú ý
chua
chua cái, chua con
chua cay
chua xót
chùa
Chùa Hang
Chùa Hương Tích
chúa
chuẩn
chuẩn bị
chuẩn đích
chuẩn xác
chuẩn y
chúc
chúc mừng
Chúc Sơn
chúc thư
chúc từ
chục
Chuế Lưu
chui
chùi
chúi
chum
chủ trì
đg. Chịu trách nhiệm chính, điều khiển. Người chủ trì tờ báo. Cuộc họp do giám đốc nhà máy chủ trì.