Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chủ mưu
chủ nghĩa
chủ nhiệm
chủ quan
chủ quyền
chủ tân
chủ tịch
chủ trì
chủ trương
chủ yếu
chú
chú giải
chú ý
chua
chua cái, chua con
chua cay
chua xót
chùa
Chùa Hang
Chùa Hương Tích
chúa
chuẩn
chuẩn bị
chuẩn đích
chuẩn xác
chuẩn y
chúc
chúc mừng
Chúc Sơn
chúc thư
chủ mưu
I đg. Bày đặt mưu kế. Kẻ chủ mưu.
II d. 1 Kẻ bày đặt ra mưu kế cho hành động phạm pháp. bị trừng trị nặng hơn hung thủ. 2 Mưu kế đã được xếp đặt từ trước. Phá hoại có chủ mưu.