Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chụm
chùn
chùn chụt
chung
Chung Chải
chung cuộc
chung kết
Chung Lèn Hồ
chung thân
chung thiên
chung thủy
chung tình
Chung tư trập trập
chùng
chủng
Chủng Chá
chủng đậu
chủng loại
chủng viện
chúng
chúng nó
chúng sinh
chuốc
chuộc
chuộc tội
chuôi
chuỗi
chuối
chuôm
chuồn
chụm
đg. 1 Đưa gần lại với nhau để quây quanh một điểm. Chụm chân nhảy. Mấy cái đầu chụm vào nhau. Đạn bắn rất chụm (tập trung vào một điểm). 2 (ph.). Cho củi vào bếp để đun. Chụm thêm một thanh củi. Chụm lửa (nhóm bếp).