Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chế giễu
chế khoa
Chế Là
chế nghệ
chế ngự
chế nhạo
chế tác
chế tạo
Chế Tạo
Chế Thắng phu nhân
chếch
chêm
chễm chệ
chém
chém giết
Chém rắn
chen
chen chúc
chèn
chèn ép
chẽn
chén
chén kèo
chén mồi
Chén rượu Hồng môn
chén tẩy trần
chén tương
chênh
chênh lệch
chênh vênh
chế giễu
đgt. Đem ra làm trò cười nhằm chỉ trích, phê phán: chế giễu bạn một cách lố bịch.