Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chẻ hoe
chế
ché
chế biến
Chế Cu Nha
chế độ
chế giễu
chế khoa
Chế Là
chế nghệ
chế ngự
chế nhạo
chế tác
chế tạo
Chế Tạo
Chế Thắng phu nhân
chếch
chêm
chễm chệ
chém
chém giết
Chém rắn
chen
chen chúc
chèn
chèn ép
chẽn
chén
chén kèo
chén mồi
chẻ hoe
t. (thgt.). Rất rõ ràng, không có gì mập mờ, che đậy. Sự thật chẻ hoe. Nói chẻ hoe.