Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chắt bóp
chặt
chặt chẽ
CHDC
che
chê
chê bai
che chở
chê cười
che đậy
che phủ
chè
chè chén
chẻ
chẻ hoe
chế
ché
chế biến
Chế Cu Nha
chế độ
chế giễu
chế khoa
Chế Là
chế nghệ
chế ngự
chế nhạo
chế tác
chế tạo
Chế Tạo
Chế Thắng phu nhân
chắt bóp
đgt. Dành dụm, tằn tiện từng ít một: Thêm vào món tiền chắt bóp được (Ng-hồng).