Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chắp
Chắp cánh liền cành
chắp nhặt
chặp
chắt
chắt bóp
chặt
chặt chẽ
CHDC
che
chê
chê bai
che chở
chê cười
che đậy
che phủ
chè
chè chén
chẻ
chẻ hoe
chế
ché
chế biến
Chế Cu Nha
chế độ
chế giễu
chế khoa
Chế Là
chế nghệ
chế ngự
chắp
1 dt. Mụn nhỏ hình hạt đậu có đầu nhọn và ngứa, mọc ở mi mắt: mọc chắp.
2 đgt. 1. Nối cho liền nhau: chắp các mối dây chắp cánh liền cành. 2. úp hoặc nắm hai lòng bàn tay vào nhau: chắp tay lạy.