Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chật vật
châu
Châu
châu
Châu 9 khúc
châu báu
Châu Bình
Châu Bính
Châu Can
châu chấu
Châu Dầu
Châu Diệc
Châu Diệc
Châu Dương
Châu Điền
Châu Đình
Châu Đốc
Châu Đức
Châu Giang
Châu Hạnh
Châu Hoà
Châu Hoá
Châu Hội
Châu Hồng
Châu Hưng
Châu Khánh
Châu Khê
Châu Kim
Châu Lăng
Châu lệ
chật vật
tt. 1. Mất nhiều công sức, do có nhiều khó khăn, phức tạp: chật vật lắm mới giải quyết xong việc. 2. Khó khăn nhiều trong đời sống vật chất: Đời sống chật vật.