Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chấp nhận
chấp nhứt
chấp thuận
chấp uy
chạp
chập choạng
chập chờn
chập chững
chát
chất
Chất Bình
chất chứa
chất độc
chất khí
chất phác
chất vấn
chật
chật vật
châu
Châu
châu
Châu 9 khúc
châu báu
Châu Bình
Châu Bính
Châu Can
châu chấu
Châu Dầu
Châu Diệc
Châu Diệc
chấp nhận
đgt. Đồng ý tiếp nhận điều yêu cầu của người khác: chấp nhận các điều kiện của bên đặt hàng chấp nhận các yêu sách.