Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chảo
chão
cháo
chạo
chấp
chấp chính
chấp hành
chấp kinh
chấp kính
chấp nhận
chấp nhứt
chấp thuận
chấp uy
chạp
chập choạng
chập chờn
chập chững
chát
chất
Chất Bình
chất chứa
chất độc
chất khí
chất phác
chất vấn
chật
chật vật
châu
Châu
châu
chảo
d. Đồ dùng thường đúc bằng gang, lòng dốc thoai thoải, miệng loe rộng, có hai quai, để rang, xào thức ăn. Luống cuống như kiến bò chảo nóng (tng.). Chảo chống dính. Thung lũng lòng chảo (hình lòng chảo).