Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chả
chả giò
chác
chạch
chai
chài
chải
chải chuốt
châm
châm biếm
Cham Chu
châm ngôn
chàm
Chàm
Chàm Châu Đốc
chàm đổ
chấm
chấm dứt
chấm phá
chậm
chạm
chậm chạp
chậm tiến
chạm trán
chân
chân
chân chỉ hạt trai
chan chứa
Chân Cường
chân dung
chả
1 d. 1 Món ăn làm bằng thịt, cá hoặc tôm thái miếng, băm hoặc giã nhỏ, ướp gia vị, rồi rán hoặc nướng. Chả cá. Bún chả. Chả rán. 2 (ph.). Giò. Gói chả.
2 p. (kng.). Như chẳng. Chả sợ. Nó chả bảo thế là gì.