Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chưởng khế
chướng
chướng ngại
chướng tai
Chứt
Cl
cô
Co
co
Cô Ba
cô bồng
co bóp
cô dâu
cô đơn
co giãn
Cô Giang
cô hồn
Cô Kiều
cô lập
Co Mạ
Cô Mười
cô nhi
cô quả
cô quạnh
co rút
cô thôn
Cô Tô
Co Tòng
cô và quả
cò
chưởng khế
d. (cũ). Người có chức vụ chứng thực và quản lí giấy tờ khế ước; công chứng viên.