Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chúi
chum
chùm
chụm
chùn
chùn chụt
chung
Chung Chải
chung cuộc
chung kết
Chung Lèn Hồ
chung thân
chung thiên
chung thủy
chung tình
Chung tư trập trập
chùng
chủng
Chủng Chá
chủng đậu
chủng loại
chủng viện
chúng
chúng nó
chúng sinh
chuốc
chuộc
chuộc tội
chuôi
chuỗi
chúi
đg. 1 Ngả đầu về phía trước. Đi hơi chúi về phía trước. Thuyền chúi mũi. Ngã chúi vào nhau. 2 (kng.; id.). Để hết tâm trí vào việc gì; chúi đầu.