Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chí tuyến
Chí Viễn
chị
Chị Hằng
chia
chia bào
chia bâu
chia lìa
chia ly
chìa
chìa khóa
chĩa
chích
chích, đầm
Chích Trợ (Núi)
chiếc
chiếc bách
chiếc bóng
chiếc nha
chiêm
chiêm
chiêm bái
chiêm bao
Chiêm Hoá
chiêm ngưỡng
chiếm
chiếm đoạt
chiếm giữ
chiên
Chiên Sơn
chí tuyến
dt(H. chí: đến, tuyến: đường dây) Vĩ tuyến cách đường xích đạo 23027Ò6" về phía bắc và về phía nam: Hai chí tuyến dùng làm giới hạn cho nhiệt đới.